Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,01081 | L 0,01113 | 2,12% |
3 tháng | L 0,01081 | L 0,01125 | 3,92% |
1 năm | L 0,01042 | L 0,01219 | 9,23% |
2 năm | L 0,01042 | L 0,01403 | 17,59% |
3 năm | L 0,01022 | L 0,01403 | 4,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Lek Albania (ALL) |
FG 100 | L 1,0732 |
FG 500 | L 5,3658 |
FG 1.000 | L 10,732 |
FG 2.500 | L 26,829 |
FG 5.000 | L 53,658 |
FG 10.000 | L 107,32 |
FG 25.000 | L 268,29 |
FG 50.000 | L 536,58 |
FG 100.000 | L 1.073,17 |
FG 500.000 | L 5.365,83 |
FG 1.000.000 | L 10.732 |
FG 2.500.000 | L 26.829 |
FG 5.000.000 | L 53.658 |
FG 10.000.000 | L 107.317 |
FG 50.000.000 | L 536.583 |