Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,08129 | Q 0,08327 | 1,25% |
3 tháng | Q 0,08053 | Q 0,08327 | 2,92% |
1 năm | Q 0,07449 | Q 0,08705 | 7,54% |
2 năm | Q 0,06470 | Q 0,08705 | 23,81% |
3 năm | Q 0,06470 | Q 0,08705 | 8,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
L 100 | Q 8,3250 |
L 500 | Q 41,625 |
L 1.000 | Q 83,250 |
L 2.500 | Q 208,13 |
L 5.000 | Q 416,25 |
L 10.000 | Q 832,50 |
L 25.000 | Q 2.081,26 |
L 50.000 | Q 4.162,52 |
L 100.000 | Q 8.325,05 |
L 500.000 | Q 41.625 |
L 1.000.000 | Q 83.250 |
L 2.500.000 | Q 208.126 |
L 5.000.000 | Q 416.252 |
L 10.000.000 | Q 832.505 |
L 50.000.000 | Q 4.162.524 |