Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / GTQ Đảo
L
=
Q
13/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,08129 Q 0,08327 1,25%
3 tháng Q 0,08053 Q 0,08327 2,92%
1 năm Q 0,07449 Q 0,08705 7,54%
2 năm Q 0,06470 Q 0,08705 23,81%
3 năm Q 0,06470 Q 0,08705 8,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Quetzal Guatemala (GTQ)
L 100Q 8,3250
L 500Q 41,625
L 1.000Q 83,250
L 2.500Q 208,13
L 5.000Q 416,25
L 10.000Q 832,50
L 25.000Q 2.081,26
L 50.000Q 4.162,52
L 100.000Q 8.325,05
L 500.000Q 41.625
L 1.000.000Q 83.250
L 2.500.000Q 208.126
L 5.000.000Q 416.252
L 10.000.000Q 832.505
L 50.000.000Q 4.162.524