Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 11,871 | L 12,302 | 2,86% |
3 tháng | L 11,871 | L 12,382 | 3,80% |
1 năm | L 11,488 | L 13,425 | 10,00% |
2 năm | L 11,488 | L 15,457 | 20,52% |
3 năm | L 11,488 | L 15,457 | 9,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Lek Albania (ALL) |
Q 1 | L 11,883 |
Q 5 | L 59,417 |
Q 10 | L 118,83 |
Q 25 | L 297,09 |
Q 50 | L 594,17 |
Q 100 | L 1.188,35 |
Q 250 | L 2.970,87 |
Q 500 | L 5.941,75 |
Q 1.000 | L 11.883 |
Q 5.000 | L 59.417 |
Q 10.000 | L 118.835 |
Q 25.000 | L 297.087 |
Q 50.000 | L 594.175 |
Q 100.000 | L 1.188.350 |
Q 500.000 | L 5.941.749 |