Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / HKD Đảo
L
=
HK$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,08208 HK$ 0,08381 1,31%
3 tháng HK$ 0,08065 HK$ 0,08381 3,17%
1 năm HK$ 0,07478 HK$ 0,08664 7,69%
2 năm HK$ 0,06465 HK$ 0,08664 21,85%
3 năm HK$ 0,06465 HK$ 0,08664 8,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Đô la Hồng Kông (HKD)
L 100HK$ 8,3735
L 500HK$ 41,868
L 1.000HK$ 83,735
L 2.500HK$ 209,34
L 5.000HK$ 418,68
L 10.000HK$ 837,35
L 25.000HK$ 2.093,39
L 50.000HK$ 4.186,77
L 100.000HK$ 8.373,54
L 500.000HK$ 41.868
L 1.000.000HK$ 83.735
L 2.500.000HK$ 209.339
L 5.000.000HK$ 418.677
L 10.000.000HK$ 837.354
L 50.000.000HK$ 4.186.771