Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,08208 | HK$ 0,08381 | 1,31% |
3 tháng | HK$ 0,08065 | HK$ 0,08381 | 3,17% |
1 năm | HK$ 0,07478 | HK$ 0,08664 | 7,69% |
2 năm | HK$ 0,06465 | HK$ 0,08664 | 21,85% |
3 năm | HK$ 0,06465 | HK$ 0,08664 | 8,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
L 100 | HK$ 8,3735 |
L 500 | HK$ 41,868 |
L 1.000 | HK$ 83,735 |
L 2.500 | HK$ 209,34 |
L 5.000 | HK$ 418,68 |
L 10.000 | HK$ 837,35 |
L 25.000 | HK$ 2.093,39 |
L 50.000 | HK$ 4.186,77 |
L 100.000 | HK$ 8.373,54 |
L 500.000 | HK$ 41.868 |
L 1.000.000 | HK$ 83.735 |
L 2.500.000 | HK$ 209.339 |
L 5.000.000 | HK$ 418.677 |
L 10.000.000 | HK$ 837.354 |
L 50.000.000 | HK$ 4.186.771 |