Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / ALL Đảo
HK$
=
L
29/04/2024 3:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 11,975 L 12,342 1,35%
3 tháng L 11,975 L 12,400 2,19%
1 năm L 11,542 L 13,373 6,24%
2 năm L 11,542 L 15,468 17,10%
3 năm L 11,542 L 15,468 8,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Lek Albania (ALL)
HK$ 1L 12,028
HK$ 5L 60,139
HK$ 10L 120,28
HK$ 25L 300,69
HK$ 50L 601,39
HK$ 100L 1.202,77
HK$ 250L 3.006,93
HK$ 500L 6.013,87
HK$ 1.000L 12.028
HK$ 5.000L 60.139
HK$ 10.000L 120.277
HK$ 25.000L 300.693
HK$ 50.000L 601.387
HK$ 100.000L 1.202.774
HK$ 500.000L 6.013.868