Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 11,975 | L 12,342 | 1,35% |
3 tháng | L 11,975 | L 12,400 | 2,19% |
1 năm | L 11,542 | L 13,373 | 6,24% |
2 năm | L 11,542 | L 15,468 | 17,10% |
3 năm | L 11,542 | L 15,468 | 8,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Lek Albania (ALL) |
HK$ 1 | L 12,028 |
HK$ 5 | L 60,139 |
HK$ 10 | L 120,28 |
HK$ 25 | L 300,69 |
HK$ 50 | L 601,39 |
HK$ 100 | L 1.202,77 |
HK$ 250 | L 3.006,93 |
HK$ 500 | L 6.013,87 |
HK$ 1.000 | L 12.028 |
HK$ 5.000 | L 60.139 |
HK$ 10.000 | L 120.277 |
HK$ 25.000 | L 300.693 |
HK$ 50.000 | L 601.387 |
HK$ 100.000 | L 1.202.774 |
HK$ 500.000 | L 6.013.868 |