Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,2580 | L 0,2648 | 0,92% |
3 tháng | L 0,2545 | L 0,2648 | 2,92% |
1 năm | L 0,2345 | L 0,2743 | 7,50% |
2 năm | L 0,2045 | L 0,2743 | 22,14% |
3 năm | L 0,2045 | L 0,2743 | 10,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Lempira Honduras (HNL) |
L 100 | L 26,481 |
L 500 | L 132,41 |
L 1.000 | L 264,81 |
L 2.500 | L 662,03 |
L 5.000 | L 1.324,06 |
L 10.000 | L 2.648,11 |
L 25.000 | L 6.620,28 |
L 50.000 | L 13.241 |
L 100.000 | L 26.481 |
L 500.000 | L 132.406 |
L 1.000.000 | L 264.811 |
L 2.500.000 | L 662.028 |
L 5.000.000 | L 1.324.056 |
L 10.000.000 | L 2.648.111 |
L 50.000.000 | L 13.240.556 |