Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / HNL Đảo
L
=
L
12/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,2580 L 0,2648 0,92%
3 tháng L 0,2545 L 0,2648 2,92%
1 năm L 0,2345 L 0,2743 7,50%
2 năm L 0,2045 L 0,2743 22,14%
3 năm L 0,2045 L 0,2743 10,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Lempira Honduras (HNL)
L 100L 26,481
L 500L 132,41
L 1.000L 264,81
L 2.500L 662,03
L 5.000L 1.324,06
L 10.000L 2.648,11
L 25.000L 6.620,28
L 50.000L 13.241
L 100.000L 26.481
L 500.000L 132.406
L 1.000.000L 264.811
L 2.500.000L 662.028
L 5.000.000L 1.324.056
L 10.000.000L 2.648.111
L 50.000.000L 13.240.556