Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / ALL Đảo
L
=
L
16/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 3,7544 L 3,8757 2,48%
3 tháng L 3,7544 L 3,9114 3,86%
1 năm L 3,6460 L 4,2640 10,33%
2 năm L 3,6460 L 4,8899 19,82%
3 năm L 3,6460 L 4,8899 10,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Lek Albania (ALL)
L 1L 3,7280
L 5L 18,640
L 10L 37,280
L 25L 93,200
L 50L 186,40
L 100L 372,80
L 250L 932,00
L 500L 1.864,01
L 1.000L 3.728,02
L 5.000L 18.640
L 10.000L 37.280
L 25.000L 93.200
L 50.000L 186.401
L 100.000L 372.802
L 500.000L 1.864.009