Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 1,3853 | G 1,4222 | 1,53% |
3 tháng | G 1,3585 | G 1,4222 | 4,22% |
1 năm | G 1,3233 | G 1,5313 | 2,51% |
2 năm | G 0,9583 | G 1,5472 | 46,01% |
3 năm | G 0,8456 | G 1,5472 | 63,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Gourde Haiti (HTG) |
L 1 | G 1,4205 |
L 5 | G 7,1024 |
L 10 | G 14,205 |
L 25 | G 35,512 |
L 50 | G 71,024 |
L 100 | G 142,05 |
L 250 | G 355,12 |
L 500 | G 710,24 |
L 1.000 | G 1.420,47 |
L 5.000 | G 7.102,35 |
L 10.000 | G 14.205 |
L 25.000 | G 35.512 |
L 50.000 | G 71.024 |
L 100.000 | G 142.047 |
L 500.000 | G 710.235 |