Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / HTG Đảo
L
=
G
13/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 1,3853 G 1,4222 1,53%
3 tháng G 1,3585 G 1,4222 4,22%
1 năm G 1,3233 G 1,5313 2,51%
2 năm G 0,9583 G 1,5472 46,01%
3 năm G 0,8456 G 1,5472 63,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Gourde Haiti (HTG)
L 1G 1,4205
L 5G 7,1024
L 10G 14,205
L 25G 35,512
L 50G 71,024
L 100G 142,05
L 250G 355,12
L 500G 710,24
L 1.000G 1.420,47
L 5.000G 7.102,35
L 10.000G 14.205
L 25.000G 35.512
L 50.000G 71.024
L 100.000G 142.047
L 500.000G 710.235