Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,7031 | L 0,7219 | 1,83% |
3 tháng | L 0,7031 | L 0,7361 | 4,32% |
1 năm | L 0,6530 | L 0,7557 | 0,68% |
2 năm | L 0,6463 | L 1,0435 | 32,54% |
3 năm | L 0,6463 | L 1,1615 | 39,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Lek Albania (ALL) |
G 1 | L 0,7031 |
G 5 | L 3,5154 |
G 10 | L 7,0309 |
G 25 | L 17,577 |
G 50 | L 35,154 |
G 100 | L 70,309 |
G 250 | L 175,77 |
G 500 | L 351,54 |
G 1.000 | L 703,09 |
G 5.000 | L 3.515,45 |
G 10.000 | L 7.030,89 |
G 25.000 | L 17.577 |
G 50.000 | L 35.154 |
G 100.000 | L 70.309 |
G 500.000 | L 351.545 |