Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / ALL Đảo
G
=
L
13/05/2024 4:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,7031 L 0,7219 1,83%
3 tháng L 0,7031 L 0,7361 4,32%
1 năm L 0,6530 L 0,7557 0,68%
2 năm L 0,6463 L 1,0435 32,54%
3 năm L 0,6463 L 1,1615 39,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Lek Albania (ALL)
G 1L 0,7031
G 5L 3,5154
G 10L 7,0309
G 25L 17,577
G 50L 35,154
G 100L 70,309
G 250L 175,77
G 500L 351,54
G 1.000L 703,09
G 5.000L 3.515,45
G 10.000L 7.030,89
G 25.000L 17.577
G 50.000L 35.154
G 100.000L 70.309
G 500.000L 351.545