Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 3,8373 | Ft 3,9172 | 0,41% |
3 tháng | Ft 3,7197 | Ft 3,9172 | 3,31% |
1 năm | Ft 3,2971 | Ft 3,9172 | 14,38% |
2 năm | Ft 3,1491 | Ft 3,9172 | 22,35% |
3 năm | Ft 2,8074 | Ft 3,9172 | 32,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Forint Hungary (HUF) |
L 1 | Ft 3,8576 |
L 5 | Ft 19,288 |
L 10 | Ft 38,576 |
L 25 | Ft 96,440 |
L 50 | Ft 192,88 |
L 100 | Ft 385,76 |
L 250 | Ft 964,40 |
L 500 | Ft 1.928,79 |
L 1.000 | Ft 3.857,58 |
L 5.000 | Ft 19.288 |
L 10.000 | Ft 38.576 |
L 25.000 | Ft 96.440 |
L 50.000 | Ft 192.879 |
L 100.000 | Ft 385.758 |
L 500.000 | Ft 1.928.791 |