Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / HUF Đảo
L
=
Ft
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 3,8373 Ft 3,9172 0,41%
3 tháng Ft 3,7197 Ft 3,9172 3,31%
1 năm Ft 3,2971 Ft 3,9172 14,38%
2 năm Ft 3,1491 Ft 3,9172 22,35%
3 năm Ft 2,8074 Ft 3,9172 32,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Forint Hungary (HUF)
L 1Ft 3,8576
L 5Ft 19,288
L 10Ft 38,576
L 25Ft 96,440
L 50Ft 192,88
L 100Ft 385,76
L 250Ft 964,40
L 500Ft 1.928,79
L 1.000Ft 3.857,58
L 5.000Ft 19.288
L 10.000Ft 38.576
L 25.000Ft 96.440
L 50.000Ft 192.879
L 100.000Ft 385.758
L 500.000Ft 1.928.791