Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,2561 | L 0,2605 | 0,81% |
3 tháng | L 0,2553 | L 0,2688 | 2,65% |
1 năm | L 0,2553 | L 0,3033 | 14,12% |
2 năm | L 0,2553 | L 0,3139 | 16,65% |
3 năm | L 0,2553 | L 0,3562 | 25,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Lek Albania (ALL) |
Ft 100 | L 25,829 |
Ft 500 | L 129,15 |
Ft 1.000 | L 258,29 |
Ft 2.500 | L 645,73 |
Ft 5.000 | L 1.291,46 |
Ft 10.000 | L 2.582,92 |
Ft 25.000 | L 6.457,30 |
Ft 50.000 | L 12.915 |
Ft 100.000 | L 25.829 |
Ft 500.000 | L 129.146 |
Ft 1.000.000 | L 258.292 |
Ft 2.500.000 | L 645.730 |
Ft 5.000.000 | L 1.291.461 |
Ft 10.000.000 | L 2.582.921 |
Ft 50.000.000 | L 12.914.605 |