Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / ALL Đảo
Ft
=
L
17/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,2561 L 0,2605 0,81%
3 tháng L 0,2553 L 0,2688 2,65%
1 năm L 0,2553 L 0,3033 14,12%
2 năm L 0,2553 L 0,3139 16,65%
3 năm L 0,2553 L 0,3562 25,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Lek Albania (ALL)
Ft 100L 25,829
Ft 500L 129,15
Ft 1.000L 258,29
Ft 2.500L 645,73
Ft 5.000L 1.291,46
Ft 10.000L 2.582,92
Ft 25.000L 6.457,30
Ft 50.000L 12.915
Ft 100.000L 25.829
Ft 500.000L 129.146
Ft 1.000.000L 258.292
Ft 2.500.000L 645.730
Ft 5.000.000L 1.291.461
Ft 10.000.000L 2.582.921
Ft 50.000.000L 12.914.605