Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 164,39 | Rp 172,75 | 3,50% |
3 tháng | Rp 161,34 | Rp 172,75 | 4,66% |
1 năm | Rp 142,22 | Rp 172,75 | 18,00% |
2 năm | Rp 125,47 | Rp 172,75 | 35,27% |
3 năm | Rp 123,19 | Rp 172,75 | 21,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Rupiah Indonesia (IDR) |
L 1 | Rp 172,85 |
L 5 | Rp 864,26 |
L 10 | Rp 1.728,53 |
L 25 | Rp 4.321,32 |
L 50 | Rp 8.642,64 |
L 100 | Rp 17.285 |
L 250 | Rp 43.213 |
L 500 | Rp 86.426 |
L 1.000 | Rp 172.853 |
L 5.000 | Rp 864.264 |
L 10.000 | Rp 1.728.528 |
L 25.000 | Rp 4.321.320 |
L 50.000 | Rp 8.642.640 |
L 100.000 | Rp 17.285.281 |
L 500.000 | Rp 86.426.404 |