Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,03910 | ₪ 0,04053 | 0,72% |
3 tháng | ₪ 0,03713 | ₪ 0,04053 | 4,47% |
1 năm | ₪ 0,03474 | ₪ 0,04105 | 10,34% |
2 năm | ₪ 0,02774 | ₪ 0,04105 | 33,21% |
3 năm | ₪ 0,02774 | ₪ 0,04105 | 22,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Shekel Israel mới (ILS) |
L 100 | ₪ 3,9942 |
L 500 | ₪ 19,971 |
L 1.000 | ₪ 39,942 |
L 2.500 | ₪ 99,855 |
L 5.000 | ₪ 199,71 |
L 10.000 | ₪ 399,42 |
L 25.000 | ₪ 998,55 |
L 50.000 | ₪ 1.997,10 |
L 100.000 | ₪ 3.994,20 |
L 500.000 | ₪ 19.971 |
L 1.000.000 | ₪ 39.942 |
L 2.500.000 | ₪ 99.855 |
L 5.000.000 | ₪ 199.710 |
L 10.000.000 | ₪ 399.420 |
L 50.000.000 | ₪ 1.997.099 |