Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / ILS Đảo
L
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03910 0,04053 0,72%
3 tháng 0,03713 0,04053 4,47%
1 năm 0,03474 0,04105 10,34%
2 năm 0,02774 0,04105 33,21%
3 năm 0,02774 0,04105 22,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Shekel Israel mới (ILS)
L 100 3,9942
L 500 19,971
L 1.000 39,942
L 2.500 99,855
L 5.000 199,71
L 10.000 399,42
L 25.000 998,55
L 50.000 1.997,10
L 100.000 3.994,20
L 500.000 19.971
L 1.000.000 39.942
L 2.500.000 99.855
L 5.000.000 199.710
L 10.000.000 399.420
L 50.000.000 1.997.099