Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / ALL Đảo
=
L
14/05/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 24,674 L 25,577 1,88%
3 tháng L 24,674 L 26,929 6,09%
1 năm L 24,363 L 28,788 10,21%
2 năm L 24,363 L 36,053 25,79%
3 năm L 24,363 L 36,053 18,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Lek Albania (ALL)
1L 25,180
5L 125,90
10L 251,80
25L 629,51
50L 1.259,01
100L 2.518,03
250L 6.295,06
500L 12.590
1.000L 25.180
5.000L 125.901
10.000L 251.803
25.000L 629.506
50.000L 1.259.013
100.000L 2.518.025
500.000L 12.590.127