Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,8754 | ₹ 0,8948 | 1,73% |
3 tháng | ₹ 0,8565 | ₹ 0,8948 | 3,88% |
1 năm | ₹ 0,7887 | ₹ 0,9089 | 9,87% |
2 năm | ₹ 0,6675 | ₹ 0,9089 | 32,28% |
3 năm | ₹ 0,6594 | ₹ 0,9089 | 23,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Rupee Ấn Độ (INR) |
L 1 | ₹ 0,8952 |
L 5 | ₹ 4,4760 |
L 10 | ₹ 8,9520 |
L 25 | ₹ 22,380 |
L 50 | ₹ 44,760 |
L 100 | ₹ 89,520 |
L 250 | ₹ 223,80 |
L 500 | ₹ 447,60 |
L 1.000 | ₹ 895,20 |
L 5.000 | ₹ 4.475,98 |
L 10.000 | ₹ 8.951,97 |
L 25.000 | ₹ 22.380 |
L 50.000 | ₹ 44.760 |
L 100.000 | ₹ 89.520 |
L 500.000 | ₹ 447.598 |