Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / INR Đảo
L
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,8754 0,8948 1,73%
3 tháng 0,8565 0,8948 3,88%
1 năm 0,7887 0,9089 9,87%
2 năm 0,6675 0,9089 32,28%
3 năm 0,6594 0,9089 23,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Rupee Ấn Độ (INR)
L 1 0,8952
L 5 4,4760
L 10 8,9520
L 25 22,380
L 50 44,760
L 100 89,520
L 250 223,80
L 500 447,60
L 1.000 895,20
L 5.000 4.475,98
L 10.000 8.951,97
L 25.000 22.380
L 50.000 44.760
L 100.000 89.520
L 500.000 447.598