Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,1206 | L 1,1424 | 1,04% |
3 tháng | L 1,1206 | L 1,1676 | 3,71% |
1 năm | L 1,1002 | L 1,2678 | 9,09% |
2 năm | L 1,1002 | L 1,4982 | 25,05% |
3 năm | L 1,1002 | L 1,5165 | 19,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Lek Albania (ALL) |
₹ 1 | L 1,1199 |
₹ 5 | L 5,5994 |
₹ 10 | L 11,199 |
₹ 25 | L 27,997 |
₹ 50 | L 55,994 |
₹ 100 | L 111,99 |
₹ 250 | L 279,97 |
₹ 500 | L 559,94 |
₹ 1.000 | L 1.119,87 |
₹ 5.000 | L 5.599,35 |
₹ 10.000 | L 11.199 |
₹ 25.000 | L 27.997 |
₹ 50.000 | L 55.994 |
₹ 100.000 | L 111.987 |
₹ 500.000 | L 559.935 |