Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / IQD Đảo
L
=
IQD
13/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 13,690 IQD 14,034 0,01%
3 tháng IQD 13,508 IQD 14,034 3,01%
1 năm IQD 12,500 IQD 14,607 7,57%
2 năm IQD 12,046 IQD 14,607 9,35%
3 năm IQD 12,046 IQD 14,607 4,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Dinar Iraq (IQD)
L 1IQD 14,036
L 5IQD 70,178
L 10IQD 140,36
L 25IQD 350,89
L 50IQD 701,78
L 100IQD 1.403,57
L 250IQD 3.508,92
L 500IQD 7.017,85
L 1.000IQD 14.036
L 5.000IQD 70.178
L 10.000IQD 140.357
L 25.000IQD 350.892
L 50.000IQD 701.785
L 100.000IQD 1.403.569
L 500.000IQD 7.017.847