Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / ALL Đảo
IQD
=
L
13/05/2024 2:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,07125 L 0,07304 1,84%
3 tháng L 0,07125 L 0,07403 3,14%
1 năm L 0,06846 L 0,08000 8,26%
2 năm L 0,06846 L 0,08301 10,38%
3 năm L 0,06846 L 0,08301 2,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Lek Albania (ALL)
IQD 100L 7,1155
IQD 500L 35,578
IQD 1.000L 71,155
IQD 2.500L 177,89
IQD 5.000L 355,78
IQD 10.000L 711,55
IQD 25.000L 1.778,88
IQD 50.000L 3.557,76
IQD 100.000L 7.115,51
IQD 500.000L 35.578
IQD 1.000.000L 71.155
IQD 2.500.000L 177.888
IQD 5.000.000L 355.776
IQD 10.000.000L 711.551
IQD 50.000.000L 3.557.757