Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / IRR Đảo
L
=
IRR
13/05/2024 8:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 440,88 IRR 450,87 1,60%
3 tháng IRR 433,55 IRR 450,87 3,36%
1 năm IRR 403,62 IRR 468,86 7,57%
2 năm IRR 348,79 IRR 468,86 21,75%
3 năm IRR 348,79 IRR 468,86 8,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Rial Iran (IRR)
L 1IRR 452,50
L 5IRR 2.262,49
L 10IRR 4.524,97
L 25IRR 11.312
L 50IRR 22.625
L 100IRR 45.250
L 250IRR 113.124
L 500IRR 226.249
L 1.000IRR 452.497
L 5.000IRR 2.262.486
L 10.000IRR 4.524.971
L 25.000IRR 11.312.428
L 50.000IRR 22.624.856
L 100.000IRR 45.249.711
L 500.000IRR 226.248.557