Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / ALL Đảo
IRR
=
L
16/05/2024 12:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,002208 L 0,002268 2,08%
3 tháng L 0,002208 L 0,002297 3,79%
1 năm L 0,002133 L 0,002478 8,82%
2 năm L 0,002133 L 0,002867 19,14%
3 năm L 0,002133 L 0,002867 7,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Lek Albania (ALL)
IRR 1.000L 2,2059
IRR 5.000L 11,030
IRR 10.000L 22,059
IRR 25.000L 55,148
IRR 50.000L 110,30
IRR 100.000L 220,59
IRR 250.000L 551,48
IRR 500.000L 1.102,95
IRR 1.000.000L 2.205,91
IRR 5.000.000L 11.030
IRR 10.000.000L 22.059
IRR 25.000.000L 55.148
IRR 50.000.000L 110.295
IRR 100.000.000L 220.591
IRR 500.000.000L 1.102.953