Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,002208 | L 0,002268 | 2,08% |
3 tháng | L 0,002208 | L 0,002297 | 3,79% |
1 năm | L 0,002133 | L 0,002478 | 8,82% |
2 năm | L 0,002133 | L 0,002867 | 19,14% |
3 năm | L 0,002133 | L 0,002867 | 7,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Lek Albania (ALL) |
IRR 1.000 | L 2,2059 |
IRR 5.000 | L 11,030 |
IRR 10.000 | L 22,059 |
IRR 25.000 | L 55,148 |
IRR 50.000 | L 110,30 |
IRR 100.000 | L 220,59 |
IRR 250.000 | L 551,48 |
IRR 500.000 | L 1.102,95 |
IRR 1.000.000 | L 2.205,91 |
IRR 5.000.000 | L 11.030 |
IRR 10.000.000 | L 22.059 |
IRR 25.000.000 | L 55.148 |
IRR 50.000.000 | L 110.295 |
IRR 100.000.000 | L 220.591 |
IRR 500.000.000 | L 1.102.953 |