Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / ISK Đảo
L
=
kr
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,4757 kr 1,4964 1,13%
3 tháng kr 1,4244 kr 1,4964 4,62%
1 năm kr 1,2862 kr 1,4964 9,77%
2 năm kr 1,1280 kr 1,4964 29,20%
3 năm kr 1,1280 kr 1,4964 21,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Krona Iceland (ISK)
L 1kr 1,4952
L 5kr 7,4758
L 10kr 14,952
L 25kr 37,379
L 50kr 74,758
L 100kr 149,52
L 250kr 373,79
L 500kr 747,58
L 1.000kr 1.495,16
L 5.000kr 7.475,79
L 10.000kr 14.952
L 25.000kr 37.379
L 50.000kr 74.758
L 100.000kr 149.516
L 500.000kr 747.579