Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,4757 | kr 1,4964 | 1,13% |
3 tháng | kr 1,4244 | kr 1,4964 | 4,62% |
1 năm | kr 1,2862 | kr 1,4964 | 9,77% |
2 năm | kr 1,1280 | kr 1,4964 | 29,20% |
3 năm | kr 1,1280 | kr 1,4964 | 21,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Krona Iceland (ISK) |
L 1 | kr 1,4952 |
L 5 | kr 7,4758 |
L 10 | kr 14,952 |
L 25 | kr 37,379 |
L 50 | kr 74,758 |
L 100 | kr 149,52 |
L 250 | kr 373,79 |
L 500 | kr 747,58 |
L 1.000 | kr 1.495,16 |
L 5.000 | kr 7.475,79 |
L 10.000 | kr 14.952 |
L 25.000 | kr 37.379 |
L 50.000 | kr 74.758 |
L 100.000 | kr 149.516 |
L 500.000 | kr 747.579 |