Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / ALL Đảo
kr
=
L
15/05/2024 11:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,6682 L 0,6777 0,13%
3 tháng L 0,6682 L 0,7020 4,09%
1 năm L 0,6682 L 0,7775 9,56%
2 năm L 0,6682 L 0,8865 23,11%
3 năm L 0,6682 L 0,8865 17,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Lek Albania (ALL)
kr 1L 0,6722
kr 5L 3,3611
kr 10L 6,7222
kr 25L 16,805
kr 50L 33,611
kr 100L 67,222
kr 250L 168,05
kr 500L 336,11
kr 1.000L 672,22
kr 5.000L 3.361,08
kr 10.000L 6.722,15
kr 25.000L 16.805
kr 50.000L 33.611
kr 100.000L 67.222
kr 500.000L 336.108