Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,6682 | L 0,6777 | 0,13% |
3 tháng | L 0,6682 | L 0,7020 | 4,09% |
1 năm | L 0,6682 | L 0,7775 | 9,56% |
2 năm | L 0,6682 | L 0,8865 | 23,11% |
3 năm | L 0,6682 | L 0,8865 | 17,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Lek Albania (ALL) |
kr 1 | L 0,6722 |
kr 5 | L 3,3611 |
kr 10 | L 6,7222 |
kr 25 | L 16,805 |
kr 50 | L 33,611 |
kr 100 | L 67,222 |
kr 250 | L 168,05 |
kr 500 | L 336,11 |
kr 1.000 | L 672,22 |
kr 5.000 | L 3.361,08 |
kr 10.000 | L 6.722,15 |
kr 25.000 | L 16.805 |
kr 50.000 | L 33.611 |
kr 100.000 | L 67.222 |
kr 500.000 | L 336.108 |