Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 1,6250 | J$ 1,6794 | 2,94% |
3 tháng | J$ 1,5938 | J$ 1,6794 | 4,07% |
1 năm | J$ 1,4769 | J$ 1,7139 | 10,34% |
2 năm | J$ 1,2532 | J$ 1,7139 | 25,40% |
3 năm | J$ 1,2532 | J$ 1,7139 | 13,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Đô la Jamaica (JMD) |
L 1 | J$ 1,6795 |
L 5 | J$ 8,3976 |
L 10 | J$ 16,795 |
L 25 | J$ 41,988 |
L 50 | J$ 83,976 |
L 100 | J$ 167,95 |
L 250 | J$ 419,88 |
L 500 | J$ 839,76 |
L 1.000 | J$ 1.679,51 |
L 5.000 | J$ 8.397,55 |
L 10.000 | J$ 16.795 |
L 25.000 | J$ 41.988 |
L 50.000 | J$ 83.976 |
L 100.000 | J$ 167.951 |
L 500.000 | J$ 839.755 |