Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,5955 | L 0,6154 | 2,64% |
3 tháng | L 0,5955 | L 0,6274 | 3,52% |
1 năm | L 0,5835 | L 0,6771 | 9,19% |
2 năm | L 0,5835 | L 0,7980 | 19,24% |
3 năm | L 0,5835 | L 0,7980 | 10,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Lek Albania (ALL) |
J$ 1 | L 0,5959 |
J$ 5 | L 2,9795 |
J$ 10 | L 5,9590 |
J$ 25 | L 14,897 |
J$ 50 | L 29,795 |
J$ 100 | L 59,590 |
J$ 250 | L 148,97 |
J$ 500 | L 297,95 |
J$ 1.000 | L 595,90 |
J$ 5.000 | L 2.979,48 |
J$ 10.000 | L 5.958,95 |
J$ 25.000 | L 14.897 |
J$ 50.000 | L 29.795 |
J$ 100.000 | L 59.590 |
J$ 500.000 | L 297.948 |