Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / JPY Đảo
L
=
JP¥
10/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 1,6138 JP¥ 1,6728 2,60%
3 tháng JP¥ 1,5447 JP¥ 1,6728 7,44%
1 năm JP¥ 1,3157 JP¥ 1,6728 24,22%
2 năm JP¥ 1,1111 JP¥ 1,6728 45,82%
3 năm JP¥ 0,9973 JP¥ 1,6728 54,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Yên Nhật (JPY)
L 1JP¥ 1,6578
L 5JP¥ 8,2889
L 10JP¥ 16,578
L 25JP¥ 41,444
L 50JP¥ 82,889
L 100JP¥ 165,78
L 250JP¥ 414,44
L 500JP¥ 828,89
L 1.000JP¥ 1.657,78
L 5.000JP¥ 8.288,88
L 10.000JP¥ 16.578
L 25.000JP¥ 41.444
L 50.000JP¥ 82.889
L 100.000JP¥ 165.778
L 500.000JP¥ 828.888