Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 1,6138 | JP¥ 1,6728 | 2,60% |
3 tháng | JP¥ 1,5447 | JP¥ 1,6728 | 7,44% |
1 năm | JP¥ 1,3157 | JP¥ 1,6728 | 24,22% |
2 năm | JP¥ 1,1111 | JP¥ 1,6728 | 45,82% |
3 năm | JP¥ 0,9973 | JP¥ 1,6728 | 54,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Yên Nhật (JPY) |
L 1 | JP¥ 1,6578 |
L 5 | JP¥ 8,2889 |
L 10 | JP¥ 16,578 |
L 25 | JP¥ 41,444 |
L 50 | JP¥ 82,889 |
L 100 | JP¥ 165,78 |
L 250 | JP¥ 414,44 |
L 500 | JP¥ 828,89 |
L 1.000 | JP¥ 1.657,78 |
L 5.000 | JP¥ 8.288,88 |
L 10.000 | JP¥ 16.578 |
L 25.000 | JP¥ 41.444 |
L 50.000 | JP¥ 82.889 |
L 100.000 | JP¥ 165.778 |
L 500.000 | JP¥ 828.888 |