Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / ALL Đảo
JP¥
=
L
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,5992 L 0,6379 4,83%
3 tháng L 0,5992 L 0,6527 7,61%
1 năm L 0,5992 L 0,7601 20,35%
2 năm L 0,5992 L 0,9000 32,53%
3 năm L 0,5992 L 1,0027 36,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Lek Albania (ALL)
JP¥ 1L 0,5934
JP¥ 5L 2,9668
JP¥ 10L 5,9336
JP¥ 25L 14,834
JP¥ 50L 29,668
JP¥ 100L 59,336
JP¥ 250L 148,34
JP¥ 500L 296,68
JP¥ 1.000L 593,36
JP¥ 5.000L 2.966,81
JP¥ 10.000L 5.933,63
JP¥ 25.000L 14.834
JP¥ 50.000L 29.668
JP¥ 100.000L 59.336
JP¥ 500.000L 296.681