Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,5992 | L 0,6379 | 4,83% |
3 tháng | L 0,5992 | L 0,6527 | 7,61% |
1 năm | L 0,5992 | L 0,7601 | 20,35% |
2 năm | L 0,5992 | L 0,9000 | 32,53% |
3 năm | L 0,5992 | L 1,0027 | 36,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Lek Albania (ALL) |
JP¥ 1 | L 0,5934 |
JP¥ 5 | L 2,9668 |
JP¥ 10 | L 5,9336 |
JP¥ 25 | L 14,834 |
JP¥ 50 | L 29,668 |
JP¥ 100 | L 59,336 |
JP¥ 250 | L 148,34 |
JP¥ 500 | L 296,68 |
JP¥ 1.000 | L 593,36 |
JP¥ 5.000 | L 2.966,81 |
JP¥ 10.000 | L 5.933,63 |
JP¥ 25.000 | L 14.834 |
JP¥ 50.000 | L 29.668 |
JP¥ 100.000 | L 59.336 |
JP¥ 500.000 | L 296.681 |