Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 1,3703 | Ksh 1,4406 | 3,49% |
3 tháng | Ksh 1,3617 | Ksh 1,6407 | 13,55% |
1 năm | Ksh 1,3129 | Ksh 1,7115 | 4,58% |
2 năm | Ksh 0,9932 | Ksh 1,7115 | 39,57% |
3 năm | Ksh 0,9757 | Ksh 1,7115 | 34,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Shilling Kenya (KES) |
L 1 | Ksh 1,4060 |
L 5 | Ksh 7,0300 |
L 10 | Ksh 14,060 |
L 25 | Ksh 35,150 |
L 50 | Ksh 70,300 |
L 100 | Ksh 140,60 |
L 250 | Ksh 351,50 |
L 500 | Ksh 703,00 |
L 1.000 | Ksh 1.406,01 |
L 5.000 | Ksh 7.030,04 |
L 10.000 | Ksh 14.060 |
L 25.000 | Ksh 35.150 |
L 50.000 | Ksh 70.300 |
L 100.000 | Ksh 140.601 |
L 500.000 | Ksh 703.004 |