Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / ALL Đảo
Ksh
=
L
15/05/2024 4:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,6941 L 0,7215 1,33%
3 tháng L 0,6410 L 0,7344 11,07%
1 năm L 0,5843 L 0,7617 4,54%
2 năm L 0,5843 L 1,0068 28,70%
3 năm L 0,5843 L 1,0250 24,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Lek Albania (ALL)
Ksh 1L 0,7137
Ksh 5L 3,5687
Ksh 10L 7,1374
Ksh 25L 17,843
Ksh 50L 35,687
Ksh 100L 71,374
Ksh 250L 178,43
Ksh 500L 356,87
Ksh 1.000L 713,74
Ksh 5.000L 3.568,69
Ksh 10.000L 7.137,38
Ksh 25.000L 17.843
Ksh 50.000L 35.687
Ksh 100.000L 71.374
Ksh 500.000L 356.869