Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,6941 | L 0,7215 | 1,33% |
3 tháng | L 0,6410 | L 0,7344 | 11,07% |
1 năm | L 0,5843 | L 0,7617 | 4,54% |
2 năm | L 0,5843 | L 1,0068 | 28,70% |
3 năm | L 0,5843 | L 1,0250 | 24,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Lek Albania (ALL) |
Ksh 1 | L 0,7137 |
Ksh 5 | L 3,5687 |
Ksh 10 | L 7,1374 |
Ksh 25 | L 17,843 |
Ksh 50 | L 35,687 |
Ksh 100 | L 71,374 |
Ksh 250 | L 178,43 |
Ksh 500 | L 356,87 |
Ksh 1.000 | L 713,74 |
Ksh 5.000 | L 3.568,69 |
Ksh 10.000 | L 7.137,38 |
Ksh 25.000 | L 17.843 |
Ksh 50.000 | L 35.687 |
Ksh 100.000 | L 71.374 |
Ksh 500.000 | L 356.869 |