Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / KRW Đảo
L
=
13/05/2024 1:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 14,399 14,688 0,63%
3 tháng 13,760 14,688 6,43%
1 năm 12,686 14,688 12,01%
2 năm 10,961 14,688 31,61%
3 năm 10,578 14,688 31,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Won Hàn Quốc (KRW)
L 1 14,661
L 5 73,303
L 10 146,61
L 25 366,51
L 50 733,03
L 100 1.466,06
L 250 3.665,14
L 500 7.330,28
L 1.000 14.661
L 5.000 73.303
L 10.000 146.606
L 25.000 366.514
L 50.000 733.028
L 100.000 1.466.055
L 500.000 7.330.276