Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 14,399 | ₩ 14,688 | 0,63% |
3 tháng | ₩ 13,760 | ₩ 14,688 | 6,43% |
1 năm | ₩ 12,686 | ₩ 14,688 | 12,01% |
2 năm | ₩ 10,961 | ₩ 14,688 | 31,61% |
3 năm | ₩ 10,578 | ₩ 14,688 | 31,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Won Hàn Quốc (KRW) |
L 1 | ₩ 14,661 |
L 5 | ₩ 73,303 |
L 10 | ₩ 146,61 |
L 25 | ₩ 366,51 |
L 50 | ₩ 733,03 |
L 100 | ₩ 1.466,06 |
L 250 | ₩ 3.665,14 |
L 500 | ₩ 7.330,28 |
L 1.000 | ₩ 14.661 |
L 5.000 | ₩ 73.303 |
L 10.000 | ₩ 146.606 |
L 25.000 | ₩ 366.514 |
L 50.000 | ₩ 733.028 |
L 100.000 | ₩ 1.466.055 |
L 500.000 | ₩ 7.330.276 |