Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,06808 | L 0,07075 | 3,42% |
3 tháng | L 0,06808 | L 0,07284 | 5,72% |
1 năm | L 0,06808 | L 0,07883 | 9,66% |
2 năm | L 0,06808 | L 0,09123 | 24,96% |
3 năm | L 0,06808 | L 0,09453 | 25,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Lek Albania (ALL) |
₩ 100 | L 6,8144 |
₩ 500 | L 34,072 |
₩ 1.000 | L 68,144 |
₩ 2.500 | L 170,36 |
₩ 5.000 | L 340,72 |
₩ 10.000 | L 681,44 |
₩ 25.000 | L 1.703,60 |
₩ 50.000 | L 3.407,19 |
₩ 100.000 | L 6.814,38 |
₩ 500.000 | L 34.072 |
₩ 1.000.000 | L 68.144 |
₩ 2.500.000 | L 170.360 |
₩ 5.000.000 | L 340.719 |
₩ 10.000.000 | L 681.438 |
₩ 50.000.000 | L 3.407.191 |