Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 4,6902 | ₸ 4,7487 | 0,48% |
3 tháng | ₸ 4,6235 | ₸ 4,7898 | 1,47% |
1 năm | ₸ 4,2941 | ₸ 4,9674 | 6,96% |
2 năm | ₸ 3,6803 | ₸ 4,9674 | 22,02% |
3 năm | ₸ 3,6803 | ₸ 4,9674 | 11,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
L 1 | ₸ 4,7133 |
L 5 | ₸ 23,567 |
L 10 | ₸ 47,133 |
L 25 | ₸ 117,83 |
L 50 | ₸ 235,67 |
L 100 | ₸ 471,33 |
L 250 | ₸ 1.178,33 |
L 500 | ₸ 2.356,66 |
L 1.000 | ₸ 4.713,32 |
L 5.000 | ₸ 23.567 |
L 10.000 | ₸ 47.133 |
L 25.000 | ₸ 117.833 |
L 50.000 | ₸ 235.666 |
L 100.000 | ₸ 471.332 |
L 500.000 | ₸ 2.356.660 |