Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / KZT Đảo
L
=
13/05/2024 4:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,6902 4,7487 0,48%
3 tháng 4,6235 4,7898 1,47%
1 năm 4,2941 4,9674 6,96%
2 năm 3,6803 4,9674 22,02%
3 năm 3,6803 4,9674 11,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Tenge Kazakhstan (KZT)
L 1 4,7133
L 5 23,567
L 10 47,133
L 25 117,83
L 50 235,67
L 100 471,33
L 250 1.178,33
L 500 2.356,66
L 1.000 4.713,32
L 5.000 23.567
L 10.000 47.133
L 25.000 117.833
L 50.000 235.666
L 100.000 471.332
L 500.000 2.356.660