Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,2106 | L 0,2132 | 0,48% |
3 tháng | L 0,2088 | L 0,2163 | 1,45% |
1 năm | L 0,2013 | L 0,2329 | 6,51% |
2 năm | L 0,2013 | L 0,2717 | 18,04% |
3 năm | L 0,2013 | L 0,2717 | 10,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Lek Albania (ALL) |
₸ 100 | L 21,219 |
₸ 500 | L 106,09 |
₸ 1.000 | L 212,19 |
₸ 2.500 | L 530,47 |
₸ 5.000 | L 1.060,93 |
₸ 10.000 | L 2.121,86 |
₸ 25.000 | L 5.304,66 |
₸ 50.000 | L 10.609 |
₸ 100.000 | L 21.219 |
₸ 500.000 | L 106.093 |
₸ 1.000.000 | L 212.186 |
₸ 2.500.000 | L 530.466 |
₸ 5.000.000 | L 1.060.931 |
₸ 10.000.000 | L 2.121.863 |
₸ 50.000.000 | L 10.609.313 |