Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / ALL Đảo
=
L
13/05/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,2106 L 0,2132 0,48%
3 tháng L 0,2088 L 0,2163 1,45%
1 năm L 0,2013 L 0,2329 6,51%
2 năm L 0,2013 L 0,2717 18,04%
3 năm L 0,2013 L 0,2717 10,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Lek Albania (ALL)
100L 21,219
500L 106,09
1.000L 212,19
2.500L 530,47
5.000L 1.060,93
10.000L 2.121,86
25.000L 5.304,66
50.000L 10.609
100.000L 21.219
500.000L 106.093
1.000.000L 212.186
2.500.000L 530.466
5.000.000L 1.060.931
10.000.000L 2.121.863
50.000.000L 10.609.313