Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 3,1397 | රු 3,2057 | 1,04% |
3 tháng | රු 3,1158 | රු 3,2585 | 1,71% |
1 năm | රු 2,8109 | රු 3,6380 | 1,43% |
2 năm | රු 2,8109 | රු 3,6380 | 0,93% |
3 năm | රු 1,7496 | රු 3,6380 | 62,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
L 1 | රු 3,2032 |
L 5 | රු 16,016 |
L 10 | රු 32,032 |
L 25 | රු 80,080 |
L 50 | රු 160,16 |
L 100 | රු 320,32 |
L 250 | රු 800,80 |
L 500 | රු 1.601,59 |
L 1.000 | රු 3.203,18 |
L 5.000 | රු 16.016 |
L 10.000 | රු 32.032 |
L 25.000 | රු 80.080 |
L 50.000 | රු 160.159 |
L 100.000 | රු 320.318 |
L 500.000 | රු 1.601.590 |