Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / LKR Đảo
L
=
රු
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 3,1397 රු 3,2057 1,04%
3 tháng රු 3,1158 රු 3,2585 1,71%
1 năm රු 2,8109 රු 3,6380 1,43%
2 năm රු 2,8109 රු 3,6380 0,93%
3 năm රු 1,7496 රු 3,6380 62,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Rupee Sri Lanka (LKR)
L 1රු 3,2032
L 5රු 16,016
L 10රු 32,032
L 25රු 80,080
L 50රු 160,16
L 100රු 320,32
L 250රු 800,80
L 500රු 1.601,59
L 1.000රු 3.203,18
L 5.000රු 16.016
L 10.000රු 32.032
L 25.000රු 80.080
L 50.000රු 160.159
L 100.000රු 320.318
L 500.000රු 1.601.590