Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,3119 | L 0,3185 | 1,98% |
3 tháng | L 0,3072 | L 0,3209 | 0,89% |
1 năm | L 0,2749 | L 0,3558 | 3,80% |
2 năm | L 0,2749 | L 0,3558 | 3,00% |
3 năm | L 0,2749 | L 0,5716 | 39,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Lek Albania (ALL) |
රු 10 | L 3,1135 |
රු 50 | L 15,568 |
රු 100 | L 31,135 |
රු 250 | L 77,839 |
රු 500 | L 155,68 |
රු 1.000 | L 311,35 |
රු 2.500 | L 778,39 |
රු 5.000 | L 1.556,77 |
රු 10.000 | L 3.113,55 |
රු 50.000 | L 15.568 |
රු 100.000 | L 31.135 |
රු 250.000 | L 77.839 |
රු 500.000 | L 155.677 |
රු 1.000.000 | L 311.355 |
රු 5.000.000 | L 1.556.774 |