Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / ALL Đảo
රු
=
L
14/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,3119 L 0,3185 1,98%
3 tháng L 0,3072 L 0,3209 0,89%
1 năm L 0,2749 L 0,3558 3,80%
2 năm L 0,2749 L 0,3558 3,00%
3 năm L 0,2749 L 0,5716 39,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Lek Albania (ALL)
රු 10L 3,1135
රු 50L 15,568
රු 100L 31,135
රු 250L 77,839
රු 500L 155,68
රු 1.000L 311,35
රු 2.500L 778,39
රු 5.000L 1.556,77
රු 10.000L 3.113,55
රු 50.000L 15.568
රු 100.000L 31.135
රු 250.000L 77.839
රු 500.000L 155.677
රු 1.000.000L 311.355
රු 5.000.000L 1.556.774