Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,1951 | L 0,2038 | 1,21% |
3 tháng | L 0,1951 | L 0,2038 | 0,30% |
1 năm | L 0,1824 | L 0,2038 | 6,42% |
2 năm | L 0,1364 | L 0,2038 | 40,95% |
3 năm | L 0,1295 | L 0,2038 | 42,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Loti Lesotho (LSL) |
L 100 | L 19,707 |
L 500 | L 98,535 |
L 1.000 | L 197,07 |
L 2.500 | L 492,67 |
L 5.000 | L 985,35 |
L 10.000 | L 1.970,70 |
L 25.000 | L 4.926,74 |
L 50.000 | L 9.853,48 |
L 100.000 | L 19.707 |
L 500.000 | L 98.535 |
L 1.000.000 | L 197.070 |
L 2.500.000 | L 492.674 |
L 5.000.000 | L 985.348 |
L 10.000.000 | L 1.970.697 |
L 50.000.000 | L 9.853.483 |