Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / LSL Đảo
L
=
L
13/05/2024 5:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,1951 L 0,2038 1,21%
3 tháng L 0,1951 L 0,2038 0,30%
1 năm L 0,1824 L 0,2038 6,42%
2 năm L 0,1364 L 0,2038 40,95%
3 năm L 0,1295 L 0,2038 42,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Loti Lesotho (LSL)
L 100L 19,707
L 500L 98,535
L 1.000L 197,07
L 2.500L 492,67
L 5.000L 985,35
L 10.000L 1.970,70
L 25.000L 4.926,74
L 50.000L 9.853,48
L 100.000L 19.707
L 500.000L 98.535
L 1.000.000L 197.070
L 2.500.000L 492.674
L 5.000.000L 985.348
L 10.000.000L 1.970.697
L 50.000.000L 9.853.483