Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / ALL Đảo
L
=
L
15/05/2024 7:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 4,9071 L 5,0743 0,32%
3 tháng L 4,9071 L 5,1261 0,15%
1 năm L 4,9071 L 5,4823 4,24%
2 năm L 4,9071 L 7,3336 28,61%
3 năm L 4,9071 L 7,7202 28,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Lek Albania (ALL)
L 1L 5,0593
L 5L 25,296
L 10L 50,593
L 25L 126,48
L 50L 252,96
L 100L 505,93
L 250L 1.264,82
L 500L 2.529,65
L 1.000L 5.059,30
L 5.000L 25.296
L 10.000L 50.593
L 25.000L 126.482
L 50.000L 252.965
L 100.000L 505.930
L 500.000L 2.529.649