Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 4,9071 | L 5,0743 | 0,32% |
3 tháng | L 4,9071 | L 5,1261 | 0,15% |
1 năm | L 4,9071 | L 5,4823 | 4,24% |
2 năm | L 4,9071 | L 7,3336 | 28,61% |
3 năm | L 4,9071 | L 7,7202 | 28,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Lek Albania (ALL) |
L 1 | L 5,0593 |
L 5 | L 25,296 |
L 10 | L 50,593 |
L 25 | L 126,48 |
L 50 | L 252,96 |
L 100 | L 505,93 |
L 250 | L 1.264,82 |
L 500 | L 2.529,65 |
L 1.000 | L 5.059,30 |
L 5.000 | L 25.296 |
L 10.000 | L 50.593 |
L 25.000 | L 126.482 |
L 50.000 | L 252.965 |
L 100.000 | L 505.930 |
L 500.000 | L 2.529.649 |