Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / LYD Đảo
L
=
LD
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,05083 LD 0,05218 2,06%
3 tháng LD 0,04995 LD 0,05218 4,00%
1 năm LD 0,04567 LD 0,05259 10,78%
2 năm LD 0,04142 LD 0,05259 23,64%
3 năm LD 0,03980 LD 0,05259 17,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Dinar Libya (LYD)
L 100LD 5,2087
L 500LD 26,044
L 1.000LD 52,087
L 2.500LD 130,22
L 5.000LD 260,44
L 10.000LD 520,87
L 25.000LD 1.302,19
L 50.000LD 2.604,37
L 100.000LD 5.208,75
L 500.000LD 26.044
L 1.000.000LD 52.087
L 2.500.000LD 130.219
L 5.000.000LD 260.437
L 10.000.000LD 520.875
L 50.000.000LD 2.604.374