Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / ALL Đảo
LD
=
L
16/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 19,120 L 19,665 2,65%
3 tháng L 19,120 L 19,950 4,15%
1 năm L 19,016 L 21,894 11,07%
2 năm L 19,016 L 24,144 20,68%
3 năm L 19,016 L 25,124 15,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Lek Albania (ALL)
LD 1L 18,993
LD 5L 94,964
LD 10L 189,93
LD 25L 474,82
LD 50L 949,64
LD 100L 1.899,27
LD 250L 4.748,18
LD 500L 9.496,36
LD 1.000L 18.993
LD 5.000L 94.964
LD 10.000L 189.927
LD 25.000L 474.818
LD 50.000L 949.636
LD 100.000L 1.899.272
LD 500.000L 9.496.360