Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,1058 | DH 0,1079 | 0,15% |
3 tháng | DH 0,1038 | DH 0,1079 | 3,30% |
1 năm | DH 0,09674 | DH 0,1085 | 7,96% |
2 năm | DH 0,08703 | DH 0,1085 | 21,92% |
3 năm | DH 0,08444 | DH 0,1085 | 22,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
L 100 | DH 10,741 |
L 500 | DH 53,704 |
L 1.000 | DH 107,41 |
L 2.500 | DH 268,52 |
L 5.000 | DH 537,04 |
L 10.000 | DH 1.074,08 |
L 25.000 | DH 2.685,19 |
L 50.000 | DH 5.370,38 |
L 100.000 | DH 10.741 |
L 500.000 | DH 53.704 |
L 1.000.000 | DH 107.408 |
L 2.500.000 | DH 268.519 |
L 5.000.000 | DH 537.038 |
L 10.000.000 | DH 1.074.075 |
L 50.000.000 | DH 5.370.377 |