Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / MAD Đảo
L
=
DH
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,1058 DH 0,1079 0,15%
3 tháng DH 0,1038 DH 0,1079 3,30%
1 năm DH 0,09674 DH 0,1085 7,96%
2 năm DH 0,08703 DH 0,1085 21,92%
3 năm DH 0,08444 DH 0,1085 22,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Dirham Ma-rốc (MAD)
L 100DH 10,741
L 500DH 53,704
L 1.000DH 107,41
L 2.500DH 268,52
L 5.000DH 537,04
L 10.000DH 1.074,08
L 25.000DH 2.685,19
L 50.000DH 5.370,38
L 100.000DH 10.741
L 500.000DH 53.704
L 1.000.000DH 107.408
L 2.500.000DH 268.519
L 5.000.000DH 537.038
L 10.000.000DH 1.074.075
L 50.000.000DH 5.370.377