Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 9,2685 | L 9,4267 | 0,55% |
3 tháng | L 9,2685 | L 9,6077 | 3,34% |
1 năm | L 9,2187 | L 10,337 | 8,44% |
2 năm | L 9,2187 | L 11,490 | 18,75% |
3 năm | L 9,2187 | L 11,843 | 18,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Lek Albania (ALL) |
DH 1 | L 9,2867 |
DH 5 | L 46,434 |
DH 10 | L 92,867 |
DH 25 | L 232,17 |
DH 50 | L 464,34 |
DH 100 | L 928,67 |
DH 250 | L 2.321,68 |
DH 500 | L 4.643,37 |
DH 1.000 | L 9.286,74 |
DH 5.000 | L 46.434 |
DH 10.000 | L 92.867 |
DH 25.000 | L 232.168 |
DH 50.000 | L 464.337 |
DH 100.000 | L 928.674 |
DH 500.000 | L 4.643.369 |