Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,6047 | ден 0,6135 | 1,22% |
3 tháng | ден 0,5905 | ден 0,6135 | 3,38% |
1 năm | ден 0,5442 | ден 0,6135 | 9,44% |
2 năm | ден 0,5091 | ден 0,6135 | 19,77% |
3 năm | ден 0,4839 | ден 0,6135 | 22,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Denar Macedonia (MKD) |
L 1 | ден 0,6116 |
L 5 | ден 3,0581 |
L 10 | ден 6,1161 |
L 25 | ден 15,290 |
L 50 | ден 30,581 |
L 100 | ден 61,161 |
L 250 | ден 152,90 |
L 500 | ден 305,81 |
L 1.000 | ден 611,61 |
L 5.000 | ден 3.058,07 |
L 10.000 | ден 6.116,15 |
L 25.000 | ден 15.290 |
L 50.000 | ден 30.581 |
L 100.000 | ден 61.161 |
L 500.000 | ден 305.807 |