Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / MKD Đảo
L
=
ден
13/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,6047 ден 0,6135 1,22%
3 tháng ден 0,5905 ден 0,6135 3,38%
1 năm ден 0,5442 ден 0,6135 9,44%
2 năm ден 0,5091 ден 0,6135 19,77%
3 năm ден 0,4839 ден 0,6135 22,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Denar Macedonia (MKD)
L 1ден 0,6116
L 5ден 3,0581
L 10ден 6,1161
L 25ден 15,290
L 50ден 30,581
L 100ден 61,161
L 250ден 152,90
L 500ден 305,81
L 1.000ден 611,61
L 5.000ден 3.058,07
L 10.000ден 6.116,15
L 25.000ден 15.290
L 50.000ден 30.581
L 100.000ден 61.161
L 500.000ден 305.807