Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / ALL Đảo
ден
=
L
14/05/2024 7:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,6301 L 1,6527 0,53%
3 tháng L 1,6301 L 1,6935 2,92%
1 năm L 1,6301 L 1,8377 9,30%
2 năm L 1,6301 L 1,9643 16,41%
3 năm L 1,6301 L 2,0667 17,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Lek Albania (ALL)
ден 1L 1,6309
ден 5L 8,1546
ден 10L 16,309
ден 25L 40,773
ден 50L 81,546
ден 100L 163,09
ден 250L 407,73
ден 500L 815,46
ден 1.000L 1.630,93
ден 5.000L 8.154,65
ден 10.000L 16.309
ден 25.000L 40.773
ден 50.000L 81.546
ден 100.000L 163.093
ден 500.000L 815.465