Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 21,947 | K 22,497 | 1,48% |
3 tháng | K 21,652 | K 22,497 | 3,45% |
1 năm | K 20,039 | K 23,286 | 7,95% |
2 năm | K 15,771 | K 23,286 | 38,78% |
3 năm | K 15,205 | K 23,286 | 45,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Kyat Myanmar (MMK) |
L 1 | K 22,500 |
L 5 | K 112,50 |
L 10 | K 225,00 |
L 25 | K 562,50 |
L 50 | K 1.125,00 |
L 100 | K 2.250,01 |
L 250 | K 5.625,02 |
L 500 | K 11.250 |
L 1.000 | K 22.500 |
L 5.000 | K 112.500 |
L 10.000 | K 225.001 |
L 25.000 | K 562.502 |
L 50.000 | K 1.125.004 |
L 100.000 | K 2.250.008 |
L 500.000 | K 11.250.038 |