Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / MMK Đảo
L
=
K
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 21,947 K 22,497 1,48%
3 tháng K 21,652 K 22,497 3,45%
1 năm K 20,039 K 23,286 7,95%
2 năm K 15,771 K 23,286 38,78%
3 năm K 15,205 K 23,286 45,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Kyat Myanmar (MMK)
L 1K 22,500
L 5K 112,50
L 10K 225,00
L 25K 562,50
L 50K 1.125,00
L 100K 2.250,01
L 250K 5.625,02
L 500K 11.250
L 1.000K 22.500
L 5.000K 112.500
L 10.000K 225.001
L 25.000K 562.502
L 50.000K 1.125.004
L 100.000K 2.250.008
L 500.000K 11.250.038