Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,04445 | L 0,04556 | 0,91% |
3 tháng | L 0,04445 | L 0,04618 | 3,43% |
1 năm | L 0,04294 | L 0,04990 | 7,55% |
2 năm | L 0,04294 | L 0,06341 | 27,41% |
3 năm | L 0,04294 | L 0,06577 | 31,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Lek Albania (ALL) |
K 100 | L 4,4678 |
K 500 | L 22,339 |
K 1.000 | L 44,678 |
K 2.500 | L 111,69 |
K 5.000 | L 223,39 |
K 10.000 | L 446,78 |
K 25.000 | L 1.116,94 |
K 50.000 | L 2.233,88 |
K 100.000 | L 4.467,76 |
K 500.000 | L 22.339 |
K 1.000.000 | L 44.678 |
K 2.500.000 | L 111.694 |
K 5.000.000 | L 223.388 |
K 10.000.000 | L 446.776 |
K 50.000.000 | L 2.233.879 |