Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / ALL Đảo
K
=
L
09/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/ALL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,04445 L 0,04556 0,91%
3 tháng L 0,04445 L 0,04618 3,43%
1 năm L 0,04294 L 0,04990 7,55%
2 năm L 0,04294 L 0,06341 27,41%
3 năm L 0,04294 L 0,06577 31,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và lek Albania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Lek Albania (ALL)
K 100L 4,4678
K 500L 22,339
K 1.000L 44,678
K 2.500L 111,69
K 5.000L 223,39
K 10.000L 446,78
K 25.000L 1.116,94
K 50.000L 2.233,88
K 100.000L 4.467,76
K 500.000L 22.339
K 1.000.000L 44.678
K 2.500.000L 111.694
K 5.000.000L 223.388
K 10.000.000L 446.776
K 50.000.000L 2.233.879