Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,08430 | MOP$ 0,08624 | 1,57% |
3 tháng | MOP$ 0,08304 | MOP$ 0,08624 | 3,82% |
1 năm | MOP$ 0,07694 | MOP$ 0,08920 | 8,61% |
2 năm | MOP$ 0,06674 | MOP$ 0,08920 | 23,74% |
3 năm | MOP$ 0,06674 | MOP$ 0,08920 | 9,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Pataca Ma Cao (MOP) |
L 100 | MOP$ 8,6328 |
L 500 | MOP$ 43,164 |
L 1.000 | MOP$ 86,328 |
L 2.500 | MOP$ 215,82 |
L 5.000 | MOP$ 431,64 |
L 10.000 | MOP$ 863,28 |
L 25.000 | MOP$ 2.158,21 |
L 50.000 | MOP$ 4.316,42 |
L 100.000 | MOP$ 8.632,83 |
L 500.000 | MOP$ 43.164 |
L 1.000.000 | MOP$ 86.328 |
L 2.500.000 | MOP$ 215.821 |
L 5.000.000 | MOP$ 431.642 |
L 10.000.000 | MOP$ 863.283 |
L 50.000.000 | MOP$ 4.316.417 |