Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / MOP Đảo
L
=
MOP$
13/05/2024 1:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,08430 MOP$ 0,08624 1,57%
3 tháng MOP$ 0,08304 MOP$ 0,08624 3,82%
1 năm MOP$ 0,07694 MOP$ 0,08920 8,61%
2 năm MOP$ 0,06674 MOP$ 0,08920 23,74%
3 năm MOP$ 0,06674 MOP$ 0,08920 9,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Pataca Ma Cao (MOP)
L 100MOP$ 8,6328
L 500MOP$ 43,164
L 1.000MOP$ 86,328
L 2.500MOP$ 215,82
L 5.000MOP$ 431,64
L 10.000MOP$ 863,28
L 25.000MOP$ 2.158,21
L 50.000MOP$ 4.316,42
L 100.000MOP$ 8.632,83
L 500.000MOP$ 43.164
L 1.000.000MOP$ 86.328
L 2.500.000MOP$ 215.821
L 5.000.000MOP$ 431.642
L 10.000.000MOP$ 863.283
L 50.000.000MOP$ 4.316.417