Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 11,596 | L 11,863 | 0,77% |
3 tháng | L 11,596 | L 12,042 | 3,43% |
1 năm | L 11,210 | L 12,998 | 7,22% |
2 năm | L 11,210 | L 14,984 | 17,37% |
3 năm | L 11,210 | L 14,984 | 8,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Lek Albania (ALL) |
MOP$ 1 | L 11,640 |
MOP$ 5 | L 58,199 |
MOP$ 10 | L 116,40 |
MOP$ 25 | L 291,00 |
MOP$ 50 | L 581,99 |
MOP$ 100 | L 1.163,99 |
MOP$ 250 | L 2.909,97 |
MOP$ 500 | L 5.819,95 |
MOP$ 1.000 | L 11.640 |
MOP$ 5.000 | L 58.199 |
MOP$ 10.000 | L 116.399 |
MOP$ 25.000 | L 290.997 |
MOP$ 50.000 | L 581.995 |
MOP$ 100.000 | L 1.163.990 |
MOP$ 500.000 | L 5.819.949 |