Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,4862 | ₨ 0,5007 | 1,68% |
3 tháng | ₨ 0,4705 | ₨ 0,5007 | 5,07% |
1 năm | ₨ 0,4346 | ₨ 0,5060 | 10,09% |
2 năm | ₨ 0,3647 | ₨ 0,5060 | 30,72% |
3 năm | ₨ 0,3647 | ₨ 0,5060 | 23,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Rupee Mauritius (MUR) |
L 10 | ₨ 4,9431 |
L 50 | ₨ 24,715 |
L 100 | ₨ 49,431 |
L 250 | ₨ 123,58 |
L 500 | ₨ 247,15 |
L 1.000 | ₨ 494,31 |
L 2.500 | ₨ 1.235,77 |
L 5.000 | ₨ 2.471,54 |
L 10.000 | ₨ 4.943,08 |
L 50.000 | ₨ 24.715 |
L 100.000 | ₨ 49.431 |
L 250.000 | ₨ 123.577 |
L 500.000 | ₨ 247.154 |
L 1.000.000 | ₨ 494.308 |
L 5.000.000 | ₨ 2.471.540 |