Công cụ quy đổi tiền tệ - ALL / MUR Đảo
L
=
13/05/2024 3:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4862 0,5007 1,68%
3 tháng 0,4705 0,5007 5,07%
1 năm 0,4346 0,5060 10,09%
2 năm 0,3647 0,5060 30,72%
3 năm 0,3647 0,5060 23,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Lek Albania (ALL)Rupee Mauritius (MUR)
L 10 4,9431
L 50 24,715
L 100 49,431
L 250 123,58
L 500 247,15
L 1.000 494,31
L 2.500 1.235,77
L 5.000 2.471,54
L 10.000 4.943,08
L 50.000 24.715
L 100.000 49.431
L 250.000 123.577
L 500.000 247.154
L 1.000.000 494.308
L 5.000.000 2.471.540