Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,9970 | L 2,0567 | 1,65% |
3 tháng | L 1,9970 | L 2,1252 | 4,82% |
1 năm | L 1,9763 | L 2,3009 | 9,16% |
2 năm | L 1,9763 | L 2,7418 | 23,50% |
3 năm | L 1,9763 | L 2,7418 | 18,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Lek Albania (ALL) |
₨ 1 | L 2,0216 |
₨ 5 | L 10,108 |
₨ 10 | L 20,216 |
₨ 25 | L 50,540 |
₨ 50 | L 101,08 |
₨ 100 | L 202,16 |
₨ 250 | L 505,40 |
₨ 500 | L 1.010,81 |
₨ 1.000 | L 2.021,61 |
₨ 5.000 | L 10.108 |
₨ 10.000 | L 20.216 |
₨ 25.000 | L 50.540 |
₨ 50.000 | L 101.081 |
₨ 100.000 | L 202.161 |
₨ 500.000 | L 1.010.805 |