Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ALL/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 18,254 | MK 18,723 | 1,43% |
3 tháng | MK 17,462 | MK 18,723 | 6,64% |
1 năm | MK 9,8670 | MK 18,723 | 82,77% |
2 năm | MK 7,0411 | MK 18,723 | 161,93% |
3 năm | MK 6,8770 | MK 18,723 | 137,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lek Albania và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Lek Albania (ALL) | Kwacha Malawi (MWK) |
L 1 | MK 18,622 |
L 5 | MK 93,108 |
L 10 | MK 186,22 |
L 25 | MK 465,54 |
L 50 | MK 931,08 |
L 100 | MK 1.862,17 |
L 250 | MK 4.655,42 |
L 500 | MK 9.310,84 |
L 1.000 | MK 18.622 |
L 5.000 | MK 93.108 |
L 10.000 | MK 186.217 |
L 25.000 | MK 465.542 |
L 50.000 | MK 931.084 |
L 100.000 | MK 1.862.167 |
L 500.000 | MK 9.310.837 |