Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,05288 | L 0,05478 | 3,12% |
3 tháng | L 0,05288 | L 0,05704 | 7,12% |
1 năm | L 0,05288 | L 0,1013 | 47,07% |
2 năm | L 0,05288 | L 0,1415 | 62,63% |
3 năm | L 0,05288 | L 0,1454 | 58,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Lek Albania (ALL) |
MK 100 | L 5,2987 |
MK 500 | L 26,493 |
MK 1.000 | L 52,987 |
MK 2.500 | L 132,47 |
MK 5.000 | L 264,93 |
MK 10.000 | L 529,87 |
MK 25.000 | L 1.324,67 |
MK 50.000 | L 2.649,33 |
MK 100.000 | L 5.298,66 |
MK 500.000 | L 26.493 |
MK 1.000.000 | L 52.987 |
MK 2.500.000 | L 132.467 |
MK 5.000.000 | L 264.933 |
MK 10.000.000 | L 529.866 |
MK 50.000.000 | L 2.649.332 |